中文 Trung Quốc
自得
自得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
man nguyện
hài lòng với một là vị trí
自得 自得 phát âm tiếng Việt:
[zi4 de2]
Giải thích tiếng Anh
contented
pleased with one's position
自得其樂 自得其乐
自從 自从
自忖 自忖
自恃 自恃
自悔 自悔
自愛 自爱