中文 Trung Quốc
自悔
自悔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rất tiếc
để ăn năn
自悔 自悔 phát âm tiếng Việt:
[zi4 hui3]
Giải thích tiếng Anh
to regret
to repent
自愛 自爱
自愧不如 自愧不如
自愧弗如 自愧弗如
自慰 自慰
自戀 自恋
自成一家 自成一家