中文 Trung Quốc
自從
自从
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kể từ khi (một thời gian)
kể từ khi
自從 自从 phát âm tiếng Việt:
[zi4 cong2]
Giải thích tiếng Anh
since (a time)
ever since
自忖 自忖
自怨自艾 自怨自艾
自恃 自恃
自愛 自爱
自愧不如 自愧不如
自愧弗如 自愧弗如