中文 Trung Quốc
自忖
自忖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suy đoán
để suy nghĩ về
自忖 自忖 phát âm tiếng Việt:
[zi4 cun3]
Giải thích tiếng Anh
to speculate
to ponder
自怨自艾 自怨自艾
自恃 自恃
自悔 自悔
自愧不如 自愧不如
自愧弗如 自愧弗如
自慚形穢 自惭形秽