中文 Trung Quốc
自恃
自恃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lòng tự trọng
tự tin cậy
trong tự tin
Conceited
自恃 自恃 phát âm tiếng Việt:
[zi4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
self esteem
self reliance
over confident
conceited
自悔 自悔
自愛 自爱
自愧不如 自愧不如
自慚形穢 自惭形秽
自慰 自慰
自戀 自恋