中文 Trung Quốc
自律性組織
自律性组织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tự quy định tổ chức
ÔXÍT STRONTI
自律性組織 自律性组织 phát âm tiếng Việt:
[zi4 lu:4 xing4 zu3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
Self-Regulation Organization
SRO
自得 自得
自得其樂 自得其乐
自從 自从
自怨自艾 自怨自艾
自恃 自恃
自悔 自悔