中文 Trung Quốc
自律
自律
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỷ luật tự giác
tự quy định
quyền tự trị (đạo Đức)
tự trị (sinh lý học)
自律 自律 phát âm tiếng Việt:
[zi4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
self-discipline
self-regulation
autonomy (ethics)
autonomic (physiology)
自律性組織 自律性组织
自得 自得
自得其樂 自得其乐
自忖 自忖
自怨自艾 自怨自艾
自恃 自恃