中文 Trung Quốc
自序
自序
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời nói đầu của tác giả
các ghi chú tự truyện như giới thiệu về một cuốn sách
自序 自序 phát âm tiếng Việt:
[zi4 xu4]
Giải thích tiếng Anh
author's preface
autobiographical notes as introduction to a book
自底向上 自底向上
自強 自强
自強不息 自强不息
自強運動 自强运动
自律 自律
自律性組織 自律性组织