中文 Trung Quốc
自尊心
自尊心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự tôn trọng
lòng tự trọng
cái tôi
自尊心 自尊心 phát âm tiếng Việt:
[zi4 zun1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
self-respect
self-esteem
ego
自尋死路 自寻死路
自尋煩惱 自寻烦恼
自導 自导
自己 自己
自己人 自己人
自己動手 自己动手