中文 Trung Quốc
自專
自专
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động tự ý
hành động cho chính mình
自專 自专 phát âm tiếng Việt:
[zi4 zhuan1]
Giải thích tiếng Anh
to act arbitrarily
to act for oneself
自尊 自尊
自尊心 自尊心
自尋死路 自寻死路
自導 自导
自居 自居
自己 自己