中文 Trung Quốc
自娛
自娱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải trí bản thân mình
自娛 自娱 phát âm tiếng Việt:
[zi4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to amuse oneself
自學 自学
自學成才 自学成才
自宮 自宫
自家人 自家人
自專 自专
自尊 自尊