中文 Trung Quốc
絨布
绒布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
flannel
絨布 绒布 phát âm tiếng Việt:
[rong2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
flannel
絨毛 绒毛
絨毛性腺激素 绒毛性腺激素
絨球 绒球
絨螯蟹 绒螯蟹
絨額鳾 绒额䴓
絪 絪