中文 Trung Quốc
絨毛
绒毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lông thú
xuống (mềm lông)
villi mao mạch (trong ruột)
絨毛 绒毛 phát âm tiếng Việt:
[rong2 mao2]
Giải thích tiếng Anh
fur
down (soft fur)
villi capillary (in the small intestine)
絨毛性腺激素 绒毛性腺激素
絨球 绒球
絨線 绒线
絨額鳾 绒额䴓
絪 絪
絫 絫