中文 Trung Quốc
絨螯蟹
绒螯蟹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Găng tay hở ngón cua (Eriocheir sinensis)
絨螯蟹 绒螯蟹 phát âm tiếng Việt:
[rong2 ao2 xie4]
Giải thích tiếng Anh
mitten crab (Eriocheir sinensis)
絨額鳾 绒额䴓
絪 絪
絫 絫
絮叨 絮叨
絮嘴 絮嘴
絮棉 絮棉