中文 Trung Quốc
絪
絪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thể sinh lực
ma thuật emanation
絪 絪 phát âm tiếng Việt:
[yin1]
Giải thích tiếng Anh
generative force
magic emanation
絫 絫
絮 絮
絮叨 絮叨
絮棉 絮棉
絮煩 絮烦
絮片 絮片