中文 Trung Quốc
絨球
绒球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pompon
絨球 绒球 phát âm tiếng Việt:
[rong2 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
pompon
絨線 绒线
絨螯蟹 绒螯蟹
絨額鳾 绒额䴓
絫 絫
絮 絮
絮叨 絮叨