中文 Trung Quốc
給以
给以
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Để đưa cho
cấp
給以 给以 phát âm tiếng Việt:
[gei3 yi3]
Giải thích tiếng Anh
to give
to grant
給你點顏色看看 给你点颜色看看
給力 给力
給定 给定
絨 绒
絨布 绒布
絨毛 绒毛