中文 Trung Quốc
給力
给力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mát mẻ
nifty
Tuyệt vời
Ấn tượng
để đưa vào nỗ lực phụ
給力 给力 phát âm tiếng Việt:
[gei3 li4]
Giải thích tiếng Anh
cool
nifty
awesome
impressive
to put in extra effort
給定 给定
給與 给与
絨 绒
絨毛 绒毛
絨毛性腺激素 绒毛性腺激素
絨球 绒球