中文 Trung Quốc
給定
给定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trạng thái trước
cài sẵn
đưa ra
給定 给定 phát âm tiếng Việt:
[gei3 ding4]
Giải thích tiếng Anh
to state in advance
preset
given
給與 给与
絨 绒
絨布 绒布
絨毛性腺激素 绒毛性腺激素
絨球 绒球
絨線 绒线