中文 Trung Quốc
絡繹不絕
络绎不绝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên tục; trong một dòng suối bất tận (thành ngữ)
絡繹不絕 络绎不绝 phát âm tiếng Việt:
[luo4 yi4 bu4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
continuously; in an endless stream (idiom)
絡腮鬍子 络腮胡子
絢 绚
絢爛 绚烂
絢麗多彩 绚丽多彩
絣 絣
給 给