中文 Trung Quốc
絣
絣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ikat, một loại dệt lụa
Kasuri
絣 絣 phát âm tiếng Việt:
[bing3]
Giải thích tiếng Anh
Ikat, a type of woven silk
Kasuri
給 给
給 给
給予 给予
給以 给以
給你點顏色看看 给你点颜色看看
給力 给力