中文 Trung Quốc
絢麗多彩
绚丽多彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng và đầy màu sắc
tuyệt đẹp
絢麗多彩 绚丽多彩 phát âm tiếng Việt:
[xuan4 li4 duo1 cai3]
Giải thích tiếng Anh
bright and colorful
gorgeous
絣 絣
給 给
給 给
給事 给事
給以 给以
給你點顏色看看 给你点颜色看看