中文 Trung Quốc
絢爛
绚烂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lộng lẫy
tuyệt đẹp
chói
絢爛 绚烂 phát âm tiếng Việt:
[xuan4 lan4]
Giải thích tiếng Anh
splendid
gorgeous
dazzling
絢麗 绚丽
絢麗多彩 绚丽多彩
絣 絣
給 给
給予 给予
給事 给事