中文 Trung Quốc
絡腮鬍子
络腮胡子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ râu đầy đủ
絡腮鬍子 络腮胡子 phát âm tiếng Việt:
[luo4 sai1 hu2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
full beard
絢 绚
絢爛 绚烂
絢麗 绚丽
絣 絣
給 给
給 给