中文 Trung Quốc
絞肉機
绞肉机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy xay thịt
絞肉機 绞肉机 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 rou4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
meat grinder
絞腦汁 绞脑汁
絞車 绞车
絡 络
絡繹 络绎
絡繹不絕 络绎不绝
絡腮鬍子 络腮胡子