中文 Trung Quốc
絞車
绞车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tời cho dây
windlass
絞車 绞车 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 che1]
Giải thích tiếng Anh
winch
windlass
絡 络
絡 络
絡繹 络绎
絡腮鬍子 络腮胡子
絢 绚
絢爛 绚烂