中文 Trung Quốc
絡
络
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ mạng
絡 络 phát âm tiếng Việt:
[lao4]
Giải thích tiếng Anh
small net
絡 络
絡繹 络绎
絡繹不絕 络绎不绝
絢 绚
絢爛 绚烂
絢麗 绚丽