中文 Trung Quốc
絞盤
绞盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tang
絞盤 绞盘 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 pan2]
Giải thích tiếng Anh
capstan
絞索 绞索
絞縊 绞缢
絞肉 绞肉
絞腦汁 绞脑汁
絞車 绞车
絡 络