中文 Trung Quốc
絞肉
绞肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt băm
絞肉 绞肉 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 rou4]
Giải thích tiếng Anh
minced meat
絞肉機 绞肉机
絞腦汁 绞脑汁
絞車 绞车
絡 络
絡繹 络绎
絡繹不絕 络绎不绝