中文 Trung Quốc
絞縊
绞缢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được treo cổ
để treo mình
絞縊 绞缢 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to be hanged
to hang oneself
絞肉 绞肉
絞肉機 绞肉机
絞腦汁 绞脑汁
絡 络
絡 络
絡繹 络绎