中文 Trung Quốc
絞死
绞死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
treo
絞死 绞死 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 si3]
Giải thích tiếng Anh
to hang
絞痛 绞痛
絞盡腦汁 绞尽脑汁
絞盤 绞盘
絞縊 绞缢
絞肉 绞肉
絞肉機 绞肉机