中文 Trung Quốc
絕望
绝望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thất vọng
để từ bỏ hy vọng tất cả
tuyệt vọng
tuyệt vọng
絕望 绝望 phát âm tiếng Việt:
[jue2 wang4]
Giải thích tiếng Anh
to despair
to give up all hope
desperate
desperation
絕望的境地 绝望的境地
絕殺 绝杀
絕氣 绝气
絕滅 绝灭
絕無僅有 绝无仅有
絕然 绝然