中文 Trung Quốc
絕望的境地
绝望的境地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
eo biển tuyệt vọng
tình huống không thể
絕望的境地 绝望的境地 phát âm tiếng Việt:
[jue2 wang4 de5 jing4 di4]
Giải thích tiếng Anh
desperate straits
impossible situation
絕殺 绝杀
絕氣 绝气
絕活 绝活
絕無僅有 绝无仅有
絕然 绝然
絕熱漆 绝热漆