中文 Trung Quốc
絕殺
绝杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đối phó các đòn gây tử vong (thể thao, cờ vua vv)
để điểm số điểm chiến thắng
絕殺 绝杀 phát âm tiếng Việt:
[jue2 sha1]
Giải thích tiếng Anh
to deal the fatal blow (sports, chess etc)
to score the winning point
絕氣 绝气
絕活 绝活
絕滅 绝灭
絕然 绝然
絕熱漆 绝热漆
絕版 绝版