中文 Trung Quốc
絕滅
绝灭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiêu diệt
để tiêu diệt
tuyệt chủng
絕滅 绝灭 phát âm tiếng Việt:
[jue2 mie4]
Giải thích tiếng Anh
to annihilate
to exterminate
extinction
絕無僅有 绝无仅有
絕然 绝然
絕熱漆 绝热漆
絕產 绝产
絕症 绝症
絕種 绝种