中文 Trung Quốc
絕氣
绝气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hết hạn
絕氣 绝气 phát âm tiếng Việt:
[jue2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to expire
絕活 绝活
絕滅 绝灭
絕無僅有 绝无仅有
絕熱漆 绝热漆
絕版 绝版
絕產 绝产