中文 Trung Quốc
絕景
绝景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh quan tuyệt đẹp phong cảnh
絕景 绝景 phát âm tiếng Việt:
[jue2 jing3]
Giải thích tiếng Anh
stunning scenery
絕望 绝望
絕望的境地 绝望的境地
絕殺 绝杀
絕活 绝活
絕滅 绝灭
絕無僅有 绝无仅有