中文 Trung Quốc
絕情
绝情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tâm
mà không liên quan cho cảm xúc của người khác
絕情 绝情 phát âm tiếng Việt:
[jue2 qing2]
Giải thích tiếng Anh
heartless
without regard for others' feelings
絕技 绝技
絕招 绝招
絕景 绝景
絕望的境地 绝望的境地
絕殺 绝杀
絕氣 绝气