中文 Trung Quốc
絕對零度
绝对零度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không tuyệt đối
絕對零度 绝对零度 phát âm tiếng Việt:
[jue2 dui4 ling2 du4]
Giải thích tiếng Anh
absolute zero
絕對高度 绝对高度
絕情 绝情
絕技 绝技
絕景 绝景
絕望 绝望
絕望的境地 绝望的境地