中文 Trung Quốc
絕對連續
绝对连续
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên tục tuyệt đối (toán học)
絕對連續 绝对连续 phát âm tiếng Việt:
[jue2 dui4 lian2 xu4]
Giải thích tiếng Anh
absolutely continuous (math)
絕對零度 绝对零度
絕對高度 绝对高度
絕情 绝情
絕招 绝招
絕景 绝景
絕望 绝望