中文 Trung Quốc
絕對濕度
绝对湿度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ ẩm tuyệt đối
絕對濕度 绝对湿度 phát âm tiếng Việt:
[jue2 dui4 shi1 du4]
Giải thích tiếng Anh
absolute humidity
絕對觀念 绝对观念
絕對連續 绝对连续
絕對零度 绝对零度
絕情 绝情
絕技 绝技
絕招 绝招