中文 Trung Quốc
絕對觀念
绝对观念
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các ý tưởng tuyệt đối (trong triết lý của Hegel)
絕對觀念 绝对观念 phát âm tiếng Việt:
[jue2 dui4 guan1 nian4]
Giải thích tiếng Anh
absolute idea (in Hegel's philosophy)
絕對連續 绝对连续
絕對零度 绝对零度
絕對高度 绝对高度
絕技 绝技
絕招 绝招
絕景 绝景