中文 Trung Quốc
絕大多數
绝大多数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đa số tuyệt đối
đa số áp đảo
絕大多數 绝大多数 phát âm tiếng Việt:
[jue2 da4 duo1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
absolute majority
overwhelming majority
絕大部分 绝大部分
絕妙 绝妙
絕密 绝密
絕對 绝对
絕對值 绝对值
絕對地址 绝对地址