中文 Trung Quốc
絕對地址
绝对地址
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa chỉ tuyệt đối (máy tính)
絕對地址 绝对地址 phát âm tiếng Việt:
[jue2 dui4 di4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
absolute address (computing)
絕對大多數 绝对大多数
絕對數字 绝对数字
絕對溫度 绝对温度
絕對觀念 绝对观念
絕對連續 绝对连续
絕對零度 绝对零度