中文 Trung Quốc
絕妙
绝妙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh tế
絕妙 绝妙 phát âm tiếng Việt:
[jue2 miao4]
Giải thích tiếng Anh
exquisite
絕密 绝密
絕密文件 绝密文件
絕對 绝对
絕對地址 绝对地址
絕對大多數 绝对大多数
絕對數字 绝对数字