中文 Trung Quốc
絕對
绝对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt đối
vô điều kiện
絕對 绝对 phát âm tiếng Việt:
[jue2 dui4]
Giải thích tiếng Anh
absolute
unconditional
絕對值 绝对值
絕對地址 绝对地址
絕對大多數 绝对大多数
絕對溫度 绝对温度
絕對濕度 绝对湿度
絕對觀念 绝对观念