中文 Trung Quốc
絕密
绝密
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu bí mật
絕密 绝密 phát âm tiếng Việt:
[jue2 mi4]
Giải thích tiếng Anh
top secret
絕密文件 绝密文件
絕對 绝对
絕對值 绝对值
絕對大多數 绝对大多数
絕對數字 绝对数字
絕對溫度 绝对温度