中文 Trung Quốc
絕域
绝域
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một vùng đất xa xôi và khó chạm (cổ điển)
絕域 绝域 phát âm tiếng Việt:
[jue2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
a faraway and hard-to-reach land (classical)
絕境 绝境
絕壁 绝壁
絕大多數 绝大多数
絕妙 绝妙
絕密 绝密
絕密文件 绝密文件