中文 Trung Quốc
絕壁
绝壁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vách
絕壁 绝壁 phát âm tiếng Việt:
[jue2 bi4]
Giải thích tiếng Anh
precipice
絕大多數 绝大多数
絕大部分 绝大部分
絕妙 绝妙
絕密文件 绝密文件
絕對 绝对
絕對值 绝对值