中文 Trung Quốc
結舌
结舌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưỡi
không thể nói (ra khỏi bất ngờ, xấu hổ vv)
結舌 结舌 phát âm tiếng Việt:
[jie2 she2]
Giải thích tiếng Anh
tongue-tied
unable to speak (out of surprise, embarrassment etc)
結草 结草
結草銜環 结草衔环
結褵 结褵
結記 结记
結語 结语
結論 结论